Than hoạt tính dạng bột
Dạng bột mịn, chuyên dùng khử màu thực
phẩm và mía đường.
STT
|
- Thông số kỹ thuật :
|
Giá trị
|
1
|
Hiệu suất khử màu
|
1/ Đường thô : 82.1 %
2/ Caramel : 95.4 %
|
2
|
Hàm lượng Ion Cl -
|
0.06 %
|
3
|
Hàm
lượng Ion sắt (như Fe 2+ , Fe 3+
)
|
0.016 %
|
4
|
Tỷ lệ
lọc
|
54 %
|
5
|
pH
|
6.1
|
Đặc
điểm : Màu đen, ánh kim
Kích thước
hạt : 0.65 – 4.3 mm(Option)
Hàm lượng Cacbon : ≥ 85%
Hàm lượng
tro : ≤ 5%
Độ
ẩm
: ≤ 2%
Khối lượng riêng :
1.3 – 1.4kg/cm3
Tỷ
khối : 720-750kg/m3
Tan trong acid :
<1.7%
Độ
cứng : 3.0-3.5 (MOH)
Độ vỡ
vụn : <17%
Độ rỗng :
>50%
|